Có 2 kết quả:
若无其事 ruò wú qí shì ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ • 若無其事 ruò wú qí shì ㄖㄨㄛˋ ㄨˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as if nothing had happened (idiom); calmly
(2) nonchalantly
(2) nonchalantly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as if nothing had happened (idiom); calmly
(2) nonchalantly
(2) nonchalantly
Bình luận 0